Đặc tính kỹ thuật:
Tiện ích dịch vụ:
Giá cước dịch vụ:
Dải số |
Cuộc gọi từ |
Giá cước |
1800xxxx (xxxxxx) |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị, di động nội tỉnh (đồng/phút) |
545 |
Thuê bao di động toàn quốc (đồng/phút) |
909 |